Một khi bạn đã tham gia trò chơi, bạn sẽ muốn nâng cấp quân đội của bạn để làm cho nó tăng thêm hiệu quả.
Quân đoàn |
Nâng cấp |
Hiệu quả |
|
|
|
Cấp của Xưởng
|
Giáo binh
|
Giáo Đồng
|
Tấn công +1 |
1,500 |
1000 |
1h |
1
|
Giáo Sắt
|
Tấn công +2 |
4,500 |
3000 |
2h |
2
|
Giáo Thép
|
Tấn công +3 |
12,000 |
8000 |
3h |
3
|
Trang phục Da
|
Phòng ngự +1 |
750 |
500 |
1h |
1
|
Trang phục Da Tăng cường
|
Phòng ngự +2 |
1,500 |
1000 |
2h |
2
|
Trang phục khảm Da
|
Phòng ngự +3 |
6,000 |
4000 |
3h |
3
|
Người ném đá
A:7 D:6 U:8
|
Đá Đồng
|
Tấn công +2 |
2,800 |
245 |
50m |
1
|
Đá Sắt
|
Tấn công +2 |
5,600 |
980 |
1h 40m |
2
|
Đá Thép
|
Tấn công +2 |
11,600 |
2,940 |
2h 30m |
3
|
Trang phục Da
|
Phòng ngự +2 |
2,800 |
245 |
50m |
1
|
Trang phục Da Tăng cường
|
Phòng ngự +2 |
5,600 |
980 |
1h 40m |
2
|
Trang phục khảm Da
|
Phòng ngự +2 |
11,600 |
2,940 |
2h 30m |
3
|
Kiếm thủ
A:18+ D:14 U:16
|
Kiếm Đồng
|
Tấn công +4 |
5,200 |
440 |
55m |
1
|
Kiếm Sắt
|
Tấn công +4 |
10,400 |
1,760 |
1h 45m |
2
|
Kiếm Thép
|
Tấn công +4 |
21,200 |
5,280 |
2h 40m |
3
|
Mũ Đồng
|
Phòng ngự +3 |
5,200 |
440 |
55m |
1
|
Mũ Sắt
|
Phòng ngự +3 |
10,400 |
1,760 |
1h 45m |
2
|
Mũ Thép
|
Phòng ngự +3 |
21,200 |
5,280 |
2h 40m |
3
|
Giáp sĩ
A:24 D:40+ U:24
|
Giáo Đồng
|
Tấn công +6 |
6,800 |
550 |
1h |
1
|
Giáo Sắt
|
Tấn công +6 |
13,200 |
2,200 |
1h 50m |
2
|
Giáo Thép
|
Tấn công +6 |
26,800 |
6,600 |
2h 50m |
3
|
Khiên Đồng
|
Phòng ngự +10 |
6,800 |
550 |
1h |
1
|
Khiên Sắt
|
Phòng ngự +10 |
13,200 |
2,200 |
1h 50m |
2
|
Khiên Thép
|
Phòng ngự +10 |
28,600 |
6,600 |
2h 50m |
3
|
Xe húc
A:14 D:18 U:52
|
Đầu Đồng
|
Tấn công +3 |
8,400 |
670 |
1h 5m |
1
|
Đầu Sắt
|
Tấn công +3 |
16,400 |
2,680 |
2h |
2
|
Đầu Thép
|
Tấn công +3 |
32,800 |
8,040 |
3h |
3
|
Mái Đồng
|
Phòng ngự +4 |
8,400 |
670 |
1h 5m |
1
|
Mái Sắt
|
Phòng ngự +4 |
16,400 |
2,680 |
2h |
2
|
Mái Thép
|
Phòng ngự +4 |
32,800 |
8,040 |
3h |
3
|
Cung thủ
A:40 D:40 U:32
|
Mũi tên bọc Sắt
|
Tấn công +10 |
11,600 |
925 |
1h 3m |
2
|
Mũi tên bọc Thép
|
Tấn công +10 |
23,200 |
3,700 |
1h 55m |
3
|
Mũi tên bọc Lửa
|
Tấn công +10 |
46,400 |
11,100 |
2h 45m |
4
|
Áo giáp Da
|
Phòng ngự +10 |
11,600 |
925 |
1h 3m |
2
|
Áo giáp Da Tăng cường
|
Phòng ngự +10 |
23,200 |
3,700 |
1h 55m |
3
|
Áo giáp khảm Da
|
Phòng ngự +10 |
46,400 |
11,100 |
2h 45m |
4
|
Máy bắn đá
A:36 D:28 U:72
|
Hoả tiển lửa ngọn
|
Tấn công +9 |
17,600 |
none* |
1h 10m |
3
|
Hoả tiển lửa Địa ngục
|
Tấn công +9 |
34,800 |
5,420 |
2h 20m |
4
|
Hoả tiển lửa Diêm vương
|
Tấn công +9 |
69,600 |
16,260 |
3h 5m |
5
|
Bọc Đồng
|
Phòng ngự +7 |
17,600 |
1,355 |
1h 10m |
3
|
Bọc Sắt
|
Phòng ngự +7 |
34,800 |
5,420 |
2h 20m |
4
|
Bọc Thép
|
Phòng ngự +7 |
69,600 |
16,260 |
3h 5m |
5
|
Xạ thủ
A:80 D:64 U:58
|
Đạn Đồng
|
Tấn công +18 |
26,400 |
2,000 |
1h 8m |
3
|
Đạn Sắt
|
Tấn công +18 |
52,800 |
8,000 |
2h 20m |
4
|
Đạn Thép
|
Tấn công +18 |
105,600 |
24,000 |
3h 3m |
5
|
Áo giáp Da
|
Phòng ngự +14 |
26,400 |
2,000 |
1h 8m |
3
|
Áo giáp Da Tăng cường
|
Phòng ngự +14 |
52,800 |
8,000 |
2h 20m |
4
|
Áo giáp khảm Da
|
Phòng ngự +14 |
105,600 |
24,000 |
3h 3m |
5
|
Súng thần công
A:64 D:64 U:128
|
Lựu pháo Sấm
|
Tấn công +15 |
32,800 |
2,450 |
1h 40m |
<=10?
|
Lựu pháo Thần sấm
|
Tấn công +15 |
66,000 |
9,750 |
3h 3m |
?
|
Lựu pháo Tận thế
|
Tấn công +15 |
122,000 |
29,875 |
5h 50m |
?
|
Vách Đồng
|
Phòng ngự +15 |
32,800 |
2,450 |
1h 40m |
<=10?
|
Vách Sắt
|
Phòng ngự +15 |
66,000 |
9,750 |
3h 3m |
?
|
Vách Thép
|
Phòng ngự +15 |
122,000 |
29,875 |
5h 50m |
?
|
Người máy hơi nước
A:100 D:140+ U:68
|
Quả đấm Đồng
|
Tấn công +20 |
30,400 |
2,125 |
1h 25m |
4
|
Quả đấm Sắt
|
Tấn công +20 |
59,000 |
8,950 |
2h 30m |
5
|
Quả đấm Thép
|
Tấn công +20 |
122,000 |
26,400 |
3h 20m |
6
|
Bọc Đồng
|
Phòng ngự +30 |
30,400 |
2,125 |
1h 25m |
4
|
Bọc Sắt
|
Phòng ngự +30 |
59,000 |
8,950 |
2h 30m |
5
|
Bọc Thép
|
Phòng ngự +30 |
122,000 |
26,400 |
3h 20m |
6
|
Trực thăng
A:112 D:112 U:97
|
Giàn nỏ đơn
|
Tấn công +25 |
21,600 |
1,670 |
1h 23m |
4
|
Giàn nỏ đôi
|
Tấn công +25 |
43,600 |
6,680 |
2h 20m |
5
|
Giàn nỏ mồi lửa
|
Tấn công +25 |
86,800 |
20,040 |
3h 6m |
6
|
Bọc Đồng
|
Phòng ngự +25 |
21,600 |
1,670 |
1h 23m |
4
|
Bọc Sắt
|
Phòng ngự +25 |
43,600 |
6,680 |
2h 20m |
5
|
Bọc Thép
|
Phòng ngự +25 |
86,800 |
20,040 |
3h 6m |
6
|
Khí cầu
A:200+ D:165 U:228
|
Bom Lửa
|
Tấn công +45 |
47,000 |
3,475 |
1h 48m |
<=6?
|
Bom lửa Địa ngục
|
Tấn công +45 |
88,000 |
13,400 |
3h 28m |
>=7
|
Bom lửa Tận thế
|
Tấn công +45 |
180,800 |
40,875 |
6h 23m |
?
|
Giỏ Da
|
Phòng ngự +35 |
47,000 |
3,475 |
1h 48m |
<=6?
|
Giỏ Da Tăng cường
|
Phòng ngự +35 |
88,000 |
13,400 |
3h 28m |
>=7
|
Giỏ khảm Da
|
Phòng ngự +35 |
180,800 |
40,875 |
6h 23m |
?
|
* Có khả năng lỗi.
+ Đơn vị có phần thưởng (Cuộc tấn công hay Kháng chiến) ở [stat] này.
? Thông tin thiếu hoặc chưa được xác minh.